Có 3 kết quả:

定票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ訂票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ订票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to reserve tickets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to book tickets
(2) to issue tickets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to book tickets
(2) to issue tickets

Bình luận 0