Có 3 kết quả:
定票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ • 訂票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ • 订票 dìng piào ㄉㄧㄥˋ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reserve tickets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to book tickets
(2) to issue tickets
(2) to issue tickets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to book tickets
(2) to issue tickets
(2) to issue tickets
Bình luận 0